- Page 1 and 2:
ĐỀ THI THỬ SỐ 1 Câu 1: Cho
- Page 3 and 4:
C. x k2 ; k 2 D. 2 2 4 Câu 14
- Page 5 and 6:
A. 68, 25m . B. 70, 25m . C. 69,75m
- Page 7 and 8:
Câu 43: Trong không gian với h
- Page 9 and 10:
2 Đặt t 3 x ,t 1 pt t 2 6t 3
- Page 11 and 12:
x 2 0 x 2 7 Bất phương t
- Page 13 and 14:
* Trường hợp 3: chọn 1 thầ
- Page 15 and 16:
Khi quay hình ch nhật xung quanh
- Page 17 and 18:
f a f c m f c Vậy f 0 f b
- Page 19 and 20:
1 5 Kết hợp với điều kiệ
- Page 21 and 22:
c suy ra z1 2 a a b a b c Tương
- Page 23 and 24:
A. M 775 ; ; B. 7; 75 ; 53 M C.
- Page 25 and 26:
A. 2 2 y cos x sin x. B. y 1 C.
- Page 27 and 28:
A. m 4;1 B. m 1; C. m ; 4 1; D.
- Page 29 and 30:
Khi nhi t độ Tr{i đất t ng th
- Page 31 and 32:
x 3t 1 y t 2 Tọa độ của H l
- Page 33 and 34:
k k1 C Ta có n n! 1 n 1 ! C . n1
- Page 35 and 36:
Nếu ta x m độ dài của các
- Page 37 and 38:
z z 2 2 2 2 2 2 2 1 2 z z z z
- Page 39 and 40:
Ta ó x y 2 x 3 y 3 x y 2 4x
- Page 41 and 42:
ĐỀ THI THỬ SỐ 3 Câu 1: Cho
- Page 43 and 44:
A. 0m 4 B. 4 m 0 C. 4 m 0 D. 0m
- Page 45 and 46:
Câu 27: Cho khối chop S.A C có
- Page 47 and 48:
1 3 Câu 42: Trong không gian vớ
- Page 49 and 50:
2 1 1 2 1 cos x cos2 cos x 1 c
- Page 51 and 52:
1 Khi đó để (*) có nghiệm t
- Page 53 and 54:
Ta có: 2 z i z z 2i 2 x y 1
- Page 55 and 56:
Câu 28: Gọi H | trung điểm c
- Page 57 and 58:
2 2 2 2 1 1 I ln 1 ln 1 .
- Page 59 and 60:
10 3 9 9 x 200 200 3 0 Chọ
- Page 61 and 62:
2 0 dx 3 x e x b 0,400... I I
- Page 63 and 64:
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 10 . Câu 1
- Page 65 and 66:
4 4 6 A. C 10.2 .3 8 8 6 B. C 10.2
- Page 67 and 68:
ờ g kí h 2cm ỏi ặt ớ tr g
- Page 69 and 70:
Nh v th t thấ th h s ti 1 2 1 g
- Page 71 and 72:
X R, t 4 4 1 1 f ' t ln
- Page 73 and 74:
u 0 áp á D á h ấ á tí h si f
- Page 75 and 76:
a a a 5 6 6 7 a 7 0 0 0 0 2 2 2
- Page 77 and 78:
u 36 áp á a v ặt 0 0 180 0
- Page 79 and 80:
u áp á Mặt phẳ g P s g s g v
- Page 81 and 82:
1 2 1 1 2 1 Áp dụ g ất ẳ g t
- Page 83 and 84:
Câu 8: Tìm t p xác ịnh của h
- Page 85 and 86:
u 25: ọi m m n t giá trị n nh
- Page 87 and 88:
Câu 42: ho h m s A. 1 4 3 4 x k
- Page 89 and 90:
(1) 10sin . cos 6cos 0 c os .(5
- Page 91 and 92:
h ng pháp: p m: h n x t áp án
- Page 93 and 94:
11 Suy ra m ho c 12 L 1 iểm 5 m
- Page 95 and 96:
v y nh ng ph n n o d i tr c ho nh c
- Page 97 and 98:
h ng tr nh ng th ng i qua v nh n V
- Page 99 and 100:
ĐỀ THI THỬ SỐ 6 2sin 2a 2si
- Page 101 and 102:
C.C có đúng một tiệm cận n
- Page 103 and 104:
Câu 32: Cho số phức z thỏa m
- Page 105 and 106:
Câu 48: Cho số phức z thỏa m
- Page 107 and 108:
Phương ph{p: kết quả: Tập h
- Page 109 and 110:
C{ch giải: Có M 1;1; 3 Đường
- Page 111 and 112:
(4) : Chứng minh phương trình
- Page 113 and 114:
2 2 log212 log2 2 .3 2 log2 3
- Page 115 and 116:
2; 1;2 ; ; 7;4; 5 MN nP MN
- Page 117 and 118:
Thể tích của khối (H) đư
- Page 119 and 120:
A. m 3 B. m 0 C. m 0 D. Câu 8:
- Page 121 and 122:
Câu 23. Giới hạn L = 1 3 5 2 n
- Page 123 and 124:
C. Điểm cực tiểu của đồ
- Page 125 and 126:
(IV) đúng. Chọn D. Câu 2: Ta c
- Page 127 and 128:
Để lượng bèo phủ kín mặ
- Page 129 and 130:
2 x 1 f x f 1 2 2 x 1 x 1 x 1 lim
- Page 131 and 132:
AA1 a Ta có AM 2 2 Hai tứ di
- Page 133 and 134:
Diện tích toàn phần của hì
- Page 135 and 136:
Áp dụng tính chất đường p
- Page 137 and 138:
3 C. min y ,max y 3 D. miny 2,max
- Page 139 and 140:
Câu 27: 2 y sin x 10 10 ; 3 3
- Page 141 and 142:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 43: Cho ,
- Page 143 and 144:
ĐÁP ÁN ĐỀ 8 1C 2C 3B 4C 5A 6A
- Page 145 and 146:
Câu 11: Đáp án D. ế ỳ T 3
- Page 147 and 148:
Câu 20: Đáp án D. Câu 21: Đá
- Page 149 and 150:
x a a x a x 2 a 3 2 2 2 x
- Page 151 and 152:
4MG MG GA GB GC GD GA GB GC
- Page 153 and 154:
3 1 1 1 1 (3 2 y) 3 2y 3
- Page 155 and 156:
ĐỀ THI THỬ SỐ 9 Câu 1. Hàm
- Page 157 and 158:
A.1 B. 2 C. 3 D. 4 2 Câu 18. Đạ
- Page 159 and 160:
4. Số phức liên hợp của z
- Page 161 and 162:
Câu 46.Trong không gian Oxyz, cho
- Page 163 and 164:
1 2 cos x x cos x x c
- Page 165 and 166:
• Khi 0 < a < 1 thì log a b > lo
- Page 167 and 168:
x cos tuần hoàn với chu kỳ T
- Page 169 and 170:
Câu 34. Đáp án C. iải phươn
- Page 171 and 172:
1 a EF AA' 6 6 a IF EF.tan 60 6
- Page 173 and 174:
x3 t y 6 2t z 3 t x 2y z
- Page 175 and 176:
5 5 Câu 1: Cho A. 8 3 1 4 Đ
- Page 177 and 178:
A. 1. B. 5. C. 1 và 5. D. 0 và 2.
- Page 179 and 180:
0 60 . Gọi hình chiếu của B
- Page 181 and 182:
ĐÁP ÁN ĐỀ 10 1B 2B 3D 4C 5C 6
- Page 183 and 184:
2 ( R x) Xét hàm số f ( x) ,
- Page 185 and 186:
1 . Đúng 2 . 13 S a b . Đú
- Page 187 and 188:
cos2x+ 3sin 2x 2 1 3 2 cos2x+ si
- Page 189 and 190:
1 1 VABCD BA, BC. BD 0.4 60.3 0.5
- Page 191 and 192:
V V V V 2V 1 5 1 1 0 V V V
- Page 193 and 194:
A. 2 B. 6 C. 3 D. 3 Câu 9. Cho h
- Page 195 and 196:
2 f x ax bx ln 2x 1 c. Tìm t
- Page 197 and 198:
A. 0 6 B. 0 0 8 C. 10 D. Câu 38. C
- Page 199 and 200:
Câu 50. Trong không gian với h
- Page 201 and 202:
x thì Với 1 1 2 2 1 1 f x1
- Page 203 and 204:
cos x sin x 0 1 2 cos x 0
- Page 205 and 206:
Câu 26. Chọn A. Đồ thị hàm
- Page 207 and 208:
Mặt khác, tam giác CID là tam
- Page 209 and 210:
2 2 2 2 2 a a 2 3a Ta có R OA
- Page 211 and 212:
AH h = SH l| đường cao hình ch
- Page 213 and 214:
ĐỀ THI THỬ SỐ 12 2x 1 Câu
- Page 215 and 216:
2 2 2 2 x 1 x x 1 x 2 Câu 17. Gi
- Page 217 and 218:
7 7 5 5 3 y f x có đ
- Page 219 and 220:
M t ph ng (P) chứa A và vuông g
- Page 221 and 222:
Câu 5. Chọn C. 3 2 y x 9x 17x
- Page 223 and 224:
log x 4x 6 2 log 4 x 4x 6 4
- Page 225 and 226:
Câu 24. Chọn A. P( x) (1 x) 2
- Page 227 and 228:
Câu 35. Chọn B. Gọi H | trun
- Page 229 and 230: c a c a, b c b c. b 0 1. 5
- Page 231 and 232: ĐỀ THI THỬ SỐ 13 Câu 1. Cho
- Page 233 and 234: A. Điều kiện x y 0 B. Hệ đ
- Page 235 and 236: 1 1 A. 4 4 i B.1 3i C. 1 2 i D.
- Page 237 and 238: x t Câu 45. Trong không gian v
- Page 239 and 240: TXĐ: D 0;1 1; Đạo hàm: BBT
- Page 241 and 242: 2xy 2xy 2x y 2x y 2 2 2 2 2 2 2
- Page 243 and 244: 1 u ln x du dx Đặt x . Khi
- Page 245 and 246: 2 S MN. MQ MNPQ a x x a 2 a x
- Page 247 and 248: x y z 1 2 3 M 1;0;0 , N 0;2;0 , P 0
- Page 249 and 250: x 2t • Phương trình tham s
- Page 251 and 252: A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 3 2 C
- Page 253 and 254: là khoảng thời gian tính bằ
- Page 255 and 256: 5a A. 3 2 B. 7a 3 2 C. 2 3 a D. 11a
- Page 257 and 258: x y ' 0 x BBT: 1 3 Câu 2. Ch
- Page 259 and 260: 2 2x m 3x 1 m 0 * x 1 Ta th
- Page 261 and 262: 11279163,75 Bấm MODE 7 nhập h
- Page 263 and 264: 2 1 2 x 1 x 2 1 2 1 I dx dx dx
- Page 265 and 266: a bi i a bi i a b a b
- Page 267 and 268: 2Vh 2 2 Ta có x 2h 2x R 2 Vì h
- Page 269 and 270: * Thế phương trình (d2) v|o ph
- Page 271 and 272: (5) y y 4 D C CT Hỏi bao nhiêu
- Page 273 and 274: 4 2 4 2 A. ln x 6 B. ln x 2 2
- Page 275 and 276: Câu 42. Đường thẳng (d) vuô
- Page 277 and 278: y x x 4 2 1 x 0 y 1 y x x
- Page 279: 1 1 1 1 4 5 2 5 2 2 3 .3 . 3 . 2
- Page 283 and 284: f T a có: f x s in x cos x x
- Page 285 and 286: M 2; 1;7 , N 4;5; 2 P 0; y;z MP 2;
- Page 287 and 288: chứa d và I Ta có MI 2;3;3
- Page 289: Câu 50. Chọn A. z 3 1 z 3 z