- Page 1 and 2:
B Ộ Đ Ề D Ự Đ O Á N K Ì T
- Page 3 and 4:
3 3 3 3 A. 18 a B. 12 a C. 36 a D
- Page 5 and 6:
Câu 25. Sinh nhật lần thứ 18
- Page 7 and 8:
3 2 2 3 2 A. 3 2 dm . B. 3 2 dm .
- Page 9 and 10:
A. 7,66 B. 4,24 C. 3,63 D. 5,14 Câ
- Page 11 and 12:
Câu 4: 2 1 ln ln a ln b 2ln a
- Page 13 and 14:
c 3 c 0 I(3;0;0) ( Q) d ( P),( Q
- Page 15 and 16:
Tích phân từng phần có 3 ( x
- Page 17 and 18:
2 2 2 2 2 2 3 1 2 2 MN MP PN 6
- Page 19 and 20:
Chọn đáp án D. Câu 45: Mặt
- Page 21 and 22:
Câu 49: Phương trình hoành đ
- Page 23 and 24:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 02 ĐỀ THI
- Page 25 and 26:
Câu 20: Đường cong trong hình
- Page 27 and 28:
Câu 34: Cho tam giác đều ABC c
- Page 29 and 30:
Câu 47: Cho hàm số bậc ba y
- Page 31 and 32:
Sử dụng công thức nguyên h
- Page 33 and 34:
Gọi (Q) là mặt phẳng cần t
- Page 35 and 36:
Nhận thấy điểm có tọa đ
- Page 37 and 38:
Câu 30: Phương pháp: Giải ph
- Page 39 and 40:
Tính bán kính mặt cầu 1 1 R
- Page 41 and 42:
2 2 4R h 4 3 V . h R 94R h h
- Page 43 and 44:
2 3 2 2R Xét hàm f r Rr r có f
- Page 45 and 46:
Ngoài ra OJ AB (trung trực củ
- Page 47 and 48:
f x +) Từ đồ thị hàm
- Page 49 and 50:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 03 ĐỀ THI
- Page 51 and 52:
x 1 y 2 z 3 Câu 16: Trong không
- Page 53 and 54:
Câu 36: Cho có công thức: A. 3
- Page 55 and 56:
m f 2 A. m f 0 B. m f 1 1 C. m f
- Page 57 and 58:
Phương pháp: Mặt phẳng trun
- Page 59 and 60:
Cách giải: Cách 1: Gọi số c
- Page 61 and 62:
Kết hợp với điều kiện x
- Page 63 and 64:
Phương pháp: Công thức tính
- Page 65 and 66:
Cách giải: Gọi O là giao đi
- Page 67 and 68:
Cách giải: Đặt hệ trục t
- Page 69 and 70:
Thể tích khối trụ có bán k
- Page 71 and 72:
Dựa vào BBT ta có phương trì
- Page 73 and 74:
2 2 2 f x dx f x dx 0 0 2 0 2
- Page 75 and 76:
Gắn hệ trục tọa độ như
- Page 77 and 78:
Gọi (P) là mặt phẳng đi qua
- Page 79 and 80:
3 2 Câu 10: Giá trị cực tiể
- Page 81 and 82:
Câu 27: A. P 7 . B. P 4 . C. P
- Page 83 and 84:
Câu 43: Từ các chữ số 4,5,6
- Page 85 and 86:
LỜI GIẢI CHI TIẾT MỘT SỐ
- Page 87 and 88: 0 3 3 xG 2 3 0 0 3 G là tr
- Page 89 and 90: Ta có 2 21 g x f x x . g
- Page 91 and 92: OE OF 1 nên HE HF . Do đó AH
- Page 93 and 94: ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 05 ĐỀ THI
- Page 95 and 96: 2 Câu 22 (TH): Gọi và z là hai
- Page 97 and 98: Câu 39 (VD): Cho hàm số y f x
- Page 99 and 100: HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT 1.
- Page 101 and 102: Chọn C. Câu 7: Phương pháp
- Page 103 and 104: 1 1 x y 15 x y .10 15.10 2
- Page 105 and 106: Phương pháp Giải phương trì
- Page 107 and 108: Câu 29: Phương pháp: Đường
- Page 109 and 110: 4 1 4 8ln 6 x 2 dx 2 x 2
- Page 111 and 112: 2 2 2 2 9 360 6 10 MB 6t 3 3t
- Page 113 and 114: Khi đó hàm số y f x 2m đồ
- Page 115 and 116: 2 2 2 AB + Lại có AB 5 3 31
- Page 117 and 118: Gọi H là chân đường vuông
- Page 119 and 120: ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 06 ĐỀ THI
- Page 121 and 122: Câu 17 [TH]: Tổng tất cả cá
- Page 123 and 124: A. a 3, b 2 B. a 3, b 2 C. a 3
- Page 125 and 126: Câu 46 [VDC]: Cho x, y là hai s
- Page 127 and 128: x 1 tm 2 x 2x 3 0 x 1 x 2x 3
- Page 129 and 130: 3 2 2 Diện tích của mặ
- Page 131 and 132: Gọi H là trung điểm của AB.
- Page 133 and 134: 1 Ta có: b log2 9 2log2 3 log2
- Page 135 and 136: Ta có A 2; 1 Đ B 2;1 V 0;0 ;
- Page 137: 2 f ' x x 4, x f ' x 0, x
- Page 141 and 142: 2 1;3 m12; 3 Vậy để ph
- Page 143 and 144: Cách giải: Trong (ABCD), gọi I
- Page 145 and 146: Câu 5: Cho hình lập phương AB
- Page 147 and 148: Câu 22: Tìm tất cả các giá
- Page 149 and 150: Câu 36: Để chuẩn bị cho h
- Page 151 and 152: HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT 1.
- Page 153 and 154: Phương trình đường thẳng d
- Page 155 and 156: 1 1 2 g ' x 0 x x 0 x x Ta có BBT:
- Page 157 and 158: Gọi I là tâm của mặt cầu
- Page 159 and 160: Ta có: y ' m 3 1 x m 2 2 Hàm
- Page 161 and 162: Chọn: D Câu 24 (TH): Phương ph
- Page 163 and 164: Vậy số cực trị của hàm s
- Page 165 and 166: Phương pháp: 1 1 x +) Đặt t
- Page 167 and 168: Phương pháp: P d n u là 2
- Page 169 and 170: 3 1 1 a 14 2 a 14 Vậy VS . ABCD
- Page 171 and 172: ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 08 ĐỀ THI
- Page 173 and 174: A. 4x 3y z 4 26 0 B. 2x 2y z
- Page 175 and 176: Câu 35 (VD): Tìm tất cả các
- Page 177 and 178: HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT 1.
- Page 179 and 180: Cách giải: Từ BBT ta thấy h
- Page 181 and 182: 2.3 2. 2 0 12 14 Đáp án B: d I
- Page 183 and 184: Cách giải: Mặt cầu 2 2 2 x
- Page 185 and 186: 2 a 3 3 Thể tích lăng trụ V
- Page 187 and 188: R 2 f ' r 0 r do 0 r R 3 :
- Page 189 and 190:
Ta có 4 4 4x 4 mx 4x m 0 m x 1
- Page 191 and 192:
2 3 2 3x 4x 2 3 3x 6x 6x 1
- Page 193 and 194:
Cứ như vậy ta có : Xếp bạ
- Page 195 and 196:
1 2 3 y 0;1 3 Giải phương tr
- Page 197 and 198:
Khi đó AC MH và MH BD ' nên Đ
- Page 199 and 200:
Cách giải: Tập hợp điểm b
- Page 201 and 202:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 09 ĐỀ THI
- Page 203 and 204:
A. 99. B. 100. C. 98. D. 97. Câu
- Page 205 and 206:
A. T 31 . B. T 5. C. T 3. D. 8 C
- Page 207 and 208:
Câu 47. Cho số nguyên 3 . Khai
- Page 209 and 210:
Để đồ thị hàm số có đ
- Page 211 and 212:
Câu 50. Chọn đáp án D BB ' D
- Page 213 and 214:
2 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y z 2. B.
- Page 215 and 216:
Câu 23. Trong không gian với h
- Page 217 and 218:
Câu 39. Từ miếng tôn hình vu
- Page 219 and 220:
ĐÁP ÁN 1.C 2.D 3.C 4.A 5.B 6.C 7
- Page 221 and 222:
i k OM i k OM M 1,0,0 3i 3,0
- Page 223 and 224:
z a b 2 2 z a bi Cách giải:
- Page 225 and 226:
Cách giải: 3 2 y x x m 3 2
- Page 227 and 228:
1 1 2t t 1 2t t 1 1 0 t 1 2t 2
- Page 229 and 230:
Xắc xuất để hai lần gieo
- Page 231 and 232:
Câu 43: Chọn C Cách giải: 1 1
- Page 233 and 234:
2 2 y a a 2 2 y a 2 2 z
- Page 235 and 236:
NGUYEN THANH TU PRODUCTION 24
- Page 237 and 238:
A. S f x dx B. S f x dx a c b
- Page 239 and 240:
Câu 24. Có hai chiếc hộp ch
- Page 241 and 242:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 40. Ngư
- Page 243 and 244:
3 2 2018 2 3 x x x Ta
- Page 245 and 246:
Câu 20. Chọn B. 2 6 10 6
- Page 247 and 248:
Vậy m 2; 1;0;1;2 Câu 28. Chọ
- Page 249 and 250:
2 1 4m 0 1 1 m ; ; 2 2
- Page 251 and 252:
Diện tích cần mạ vàng Câu
- Page 253 and 254:
Kéo dài Ta có: CK SD E. Đây
- Page 255 and 256:
Gọi AN 225 AP x AN x , y AP
- Page 257 and 258:
0;1 1; 0; A. B. ;1 C. D. 2 2 C
- Page 259 and 260:
a 1 ln x Câu 21. Cho F x ln x b
- Page 261 and 262:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 ACD Câu 35.
- Page 263 and 264:
9 1 7 A. S B. S C. S D. S 4 2 2
- Page 265 and 266:
6 6 Phương án D: f x x 1 f x
- Page 267 and 268:
Diện tích xung quanh của hình
- Page 269 and 270:
x y 3 z 2 d : . Với giá tr
- Page 271 and 272:
Bài tập tương tự: 1 1. Nếu
- Page 273 and 274:
Câu 25. Chọn đáp án D. Ta có
- Page 275 and 276:
Câu 31. Chọn đáp án D. a p a
- Page 277 and 278:
Do hai hàm số cùng đồng bi
- Page 279 and 280:
Câu 40. Chọn đáp án B. Gọi
- Page 281 and 282:
Bài toán tổng quát: Biến đ
- Page 283 and 284:
Gọi M là trung điểm của CD.
- Page 285 and 286:
f t Suy ra hàm số đồng bi
- Page 287 and 288:
Câu 50. Chọn đáp án C. 3 3 3
- Page 289 and 290:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 13 ĐỀ THI
- Page 291 and 292:
Câu 22. Trong không gian Oxyz, ch
- Page 293 and 294:
Câu 43. Cho hàm số y f x có đ
- Page 295 and 296:
ĐÁP ÁN 1. A 2. B 3. C 4. B 5. A
- Page 297 and 298:
FOR REVIEW Hàm số y log a u x x
- Page 299 and 300:
A k n k! C k n Câu 13. Chọn đ
- Page 301 and 302:
2 + Sử dụng chức năng giải
- Page 303 and 304:
Câu 1. Tìm tập nghiệm S của
- Page 305 and 306:
Theo bài ra: Vậy 2a tan 2. a
- Page 307 and 308:
Bài tập tương tự Câu 1. Cho
- Page 309 and 310:
Suy ra 2 3x 4x 1 nª u x 2 y 2
- Page 311 and 312:
Bảng biến thiên của hàm s
- Page 313 and 314:
Câu 1. Trong không gian Oxyz, cho
- Page 315 and 316:
10 1 11 7 1 t 2 1 2 t 2 3 2 t 1
- Page 317 and 318:
x 2 1 2 f’(x) + 0 ‒ 0 + 0 ‒
- Page 319 and 320:
x 1 2 y 0 0 y 2 5 6 2 Mệnh
- Page 321 and 322:
A. 3log 2 . B. log 54 . C. 1. D. 1
- Page 323 and 324:
2 2 2 Câu 45. Trong không gian ,
- Page 325 and 326:
5 Ta có y ' , x 1 Hàm số đ
- Page 327 and 328:
Chọn B Ta có số hạng tổng
- Page 329 and 330:
Kẻ FH AC, FM EH FM d F, EAC v
- Page 331 and 332:
Vậy giá trị lớn nhất của
- Page 333 and 334:
0 Nam 0 Nam 0 Nam 0 Nam 0 Nam 0 Nam
- Page 335 and 336:
S I C P Mặt cầu có tâm 1
- Page 337 and 338:
5 w i i 5 w i 5i 5w 2 i z 4 z
- Page 339 and 340:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 15 ĐỀ THI
- Page 341 and 342:
Câu 15. Trong các hàm số đồ
- Page 343 and 344:
5 3 3 A. (3;4). B. 2; . C. ;
- Page 345 and 346:
Câu 45. Trong không gian với h
- Page 347 and 348:
y Từ bảng biến thiên suy r
- Page 349 and 350:
+ 2 2 x x k( x) 3 k '( x) 2x3 ln
- Page 351 and 352:
Do đó ( AB ',(ABC)) ( AB ', AB)
- Page 353 and 354:
Thay x = 1 vào 2 vế ta được:
- Page 355 and 356:
Đặt Khi đó Đặt u x du dx
- Page 357 and 358:
Tam giác ABC có AB a, AC a 2, B
- Page 359 and 360:
x 0 x 0 4 2 x 1 x 1 x 3x 2 x
- Page 361 and 362:
1 1 1 2 1 3 ( x 1)(x 3) I ( x
- Page 363 and 364:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 16 ĐỀ THI
- Page 365 and 366:
x 1 y 1 z x 2 y z 3 Câu 23. Cho
- Page 367 and 368:
Có bao nhiêu giá trị nguyên c
- Page 369 and 370:
ĐÁP ÁN 1. B 2. C 3. B 4. D 5. A
- Page 371 and 372:
(P) // Ox và (P) (Q) thì n( P
- Page 373 and 374:
Cách giải: Xét phương trình
- Page 375 and 376:
Gọi O = AC BD. Qua O dựng đư
- Page 377 and 378:
Cách giải: Gọi M là trung đi
- Page 379 and 380:
x 2xyi y 2018x 2018yi 2019x 2
- Page 381 and 382:
Phương pháp: Tính chiều cao h
- Page 383 and 384:
Vậy d AB SM Chọn D. Câu 40.
- Page 385 and 386:
Ta có : z z 1 2 là số thuần
- Page 387 and 388:
Phương pháp: Sử dụng phươn
- Page 389 and 390:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 17 ĐỀ THI
- Page 391 and 392:
1 Câu 18. Cho cấp số nhân un
- Page 393 and 394:
Tổng số đường tiệm cận
- Page 395 and 396:
x 1 3 x f 0 0 f x 1 15 13
- Page 397 and 398:
ĐÁP ÁN 1. A 2. A 3. C 4. C 5. D
- Page 399 and 400:
0;4 Từ bảng biến thiên ta
- Page 401 and 402:
Câu 26. Chọn A 2 2 2 Phương tr
- Page 403 and 404:
N : x 3z 1 0 Câu 31. Chọn C D
- Page 405 and 406:
Ta có: AD / / MN d AD; OG d AD
- Page 407 and 408:
1 3 1 3 3 3 1 1 x x y y
- Page 409 and 410:
AB là hình chiếu của A B lên
- Page 411 and 412:
Ta có bảng biến thiên của g
- Page 413 and 414:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 18 ĐỀ THI
- Page 415 and 416:
2 A. B. 2 C. 2 D. 2 Câu 20. Phươ
- Page 417 and 418:
Câu 34. Thiết diện qua trục
- Page 419 and 420:
A. 1 575 000 đồng B. 1 600 000
- Page 421 and 422:
Từ bảng biến thiên ta có h
- Page 423 and 424:
2 Ta có 2 2 z 1 2i z 2z 5 0
- Page 425 and 426:
Mặt khác ADC vuông tại C; ABD
- Page 427 and 428:
2 2 Parabol có phương trình: y
- Page 429 and 430:
a b c 2 a b c ab bc ca a b c
- Page 431 and 432:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 5: Cho a s
- Page 433 and 434:
Câu 26: Cho khối nón có bán k
- Page 435 and 436:
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị
- Page 437 and 438:
Chọn B. Câu 3: Phương pháp: Q
- Page 439 and 440:
1 Thể tích khối chóp có chi
- Page 441 and 442:
Suy ra log2 x1 log2 x2 1 log 2( x
- Page 443 and 444:
2 1 1 a 2 a 2 a S ABC . AB. AC .
- Page 445 and 446:
Ta có ( A' BD) ( ABC) BD Trong (
- Page 447 and 448:
- Xét phương trình htoành đ
- Page 449 and 450:
Quan sát đồ thị ta thấy, đ
- Page 451 and 452:
Dễ thấy MN ( OKO ') MN OH. D
- Page 453 and 454:
Gắn hệ tọa độ với B O(0
- Page 455 and 456:
Ta có hàm số f ( x) có 1 đi
- Page 457 and 458:
Câu 46: Phương pháp: Biến đ
- Page 459 and 460:
1 1 3 9 9 Tương tự ta có S AND
- Page 461 and 462:
Như vậy có C 4 .6! 7 số thỏ
- Page 463 and 464:
C. x x e dx e C D. sin xdx cos
- Page 465 and 466:
64 A. V0 64( dvtt) B. V0 ( dvtt )
- Page 467 and 468:
A. 11 B. C. D. c b 11 c b 3 2 c
- Page 469 and 470:
21.A 22.C 23.D 24.D 25.D 26.D 27.D
- Page 471 and 472:
Ta có TXĐ: D = R. 2 x 1 y ' x 1
- Page 473 and 474:
Suy ra A(3;0;0), B(0;6;0), C(0;0;9)
- Page 475 and 476:
Do đó 2 2 b a 4a 3b IA' IO ' A
- Page 477 and 478:
2 Yêu cầu bài toán thỏa 2x
- Page 479 and 480:
Khi đó n( P) ; n ( Q) (0; 2;
- Page 481 and 482:
Đường thẳng x = k cắt đồ
- Page 483 and 484:
Vì E là trung điểm AD và AB
- Page 485 and 486:
Đặt w x yi( x, y R) Ta có: K
- Page 487 and 488:
- Viết phương trình mặt ph
- Page 489 and 490:
Cách giải: Số phần tử củ
- Page 491 and 492:
+ Vì 2 2 4m 5 4m 5 0 nên từ
- Page 493 and 494:
Dấu bằng xảy ra khi t 1 a 1 b
- Page 495 and 496:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 21 ĐỀ THI
- Page 497 and 498:
A. 0 B. 2 C. 1 D. 1 Câu 13: Mệnh
- Page 499 and 500:
x 5 2t x 2 t x 1 2t A. y 1
- Page 501 and 502:
Câu 41: Cho hàm số y f x . Hà
- Page 503 and 504:
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT C
- Page 505 and 506:
Vậy F 1 2 Câu 15: Chọn: D T
- Page 507 and 508:
t 1 2 2 KTM t 3 t 3t 2 0
- Page 509 and 510:
2 2 2 2 z z 2 a a b b 2 a
- Page 511 and 512:
Do đó 1 1 1 2x 1 x g ' x 0
- Page 513 and 514:
Vậy , Cách 2: d AC SD 6a 3
- Page 515 and 516:
Dễ thấy g 0 0 . Ta có bản
- Page 517 and 518:
x x0 f ' x 0 + f x f x 0 Khi
- Page 519 and 520:
Tổng số tiền sử dụng là:
- Page 521 and 522:
Gọi (P) là mặt phẳng chứa
- Page 523 and 524:
Trên tập , Xét hàm t 1 1 0;
- Page 525 and 526:
Câu 10 [TH]: Tìm tập xác đị
- Page 527 and 528:
4 3 A. y x B. y tan x C. y x D. y
- Page 529 and 530:
5 5 9 A. S B. S C. S D. 2 2 2 9
- Page 531 and 532:
P H là hình chiếu của A lê
- Page 533 and 534:
Ta có: 2 1 3 2x 1 1 3 2 1 2 F
- Page 535 and 536:
Phương pháp: - Tìm giao điểm
- Page 537 and 538:
Đường thẳng x x 0 được g
- Page 539 and 540:
+) Đồ thị hàm số đi qua đ
- Page 541 and 542:
n A 235 100 335 Vậy P A Chọn:
- Page 543 and 544:
mx 2 3m x 4 1 0 m x 2 3 x 4 1
- Page 545 and 546:
f b 1 Từ BBT ta thấy f b lớn
- Page 547 and 548:
Sử dụng bất đẳng thức C
- Page 549 and 550:
Đặt 2019 x x .ln 2019. f ' 20
- Page 551 and 552:
Mệnh đề nào dưới đây đ
- Page 553 and 554:
A. P. B. Q. C. R. D. M . Câu 24 (V
- Page 555 and 556:
Số nghiệm của phương trình
- Page 557 and 558:
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT 1.
- Page 559 and 560:
B' 4;6; 5 Chọn B. Câu 5: Phươ
- Page 561 and 562:
Diện tích hình phẳng giới h
- Page 563 and 564:
Cách giải: Từ hình vẽ ta th
- Page 565 and 566:
1 V .3.2.6. 1 2cos90 .cos120 .cos
- Page 567 and 568:
Phương pháp: Quan sát đồ th
- Page 569 and 570:
Đặt w x yi x; y x 2 yi 1
- Page 571 and 572:
Xét 2.1 2 2 1 14 d I; P 4
- Page 573 and 574:
2 2 2 10 5 10 Pmin MI
- Page 575 and 576:
Sử dụng công thức tính đ
- Page 577 and 578:
Câu 8 [TH]: Trong không gian vớ
- Page 579 and 580:
Câu 27 [TH]: Trong không gian v
- Page 581 and 582:
A. 3.2 27 . B. 2 27 . C. 2 29 . D.
- Page 583 and 584:
y 3. x 3 4 y 3x 13 Chọn: A C
- Page 585 and 586:
4b 7 a 3 a 3 b 2a 3 S
- Page 587 and 588:
Câu 20: Phương pháp: a x b Đ
- Page 589 and 590:
R : bán kính hình cầu. Cách g
- Page 591 and 592:
Do / / ' ' ' ' Chọn: D Câu 3
- Page 593 and 594:
CD AM CD ABM CD BM 0 ; 90
- Page 595 and 596:
Vậy, đồ thì hàm số g (x) c
- Page 597 and 598:
2 1 2 f f f Chọn: B Câu 48
- Page 599 and 600:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 25 ĐỀ THI
- Page 601 and 602:
16 5 16 5 4 5 A. B. C. D. 15 5 9 4
- Page 603 and 604:
f x f Câu 32 (VD): Cho h
- Page 605 and 606:
V1 12 A. B. C. D. V V1 5 7 V V1 1
- Page 607 and 608:
Ta có: 1 f xdx cos 2xdx sin 2x
- Page 609 and 610:
Cách giải: Số phức z 5 3i
- Page 611 and 612:
Câu 18: Phương pháp: Thể tíc
- Page 613 and 614:
; ; SBC ABC SM AM SMA 2 1
- Page 615 and 616:
x y z 2 2 2 1 2 1 6 Chọn
- Page 617 and 618:
Phương pháp: Biến đổi giả
- Page 619 and 620:
Thay z 5 vào biểu thức đề
- Page 621 and 622:
d A; P AM d B; P BM Xác định k
- Page 623 and 624:
Vậy để bpt (*) đúng với Ch
- Page 625 and 626:
2 2 2 2 2 2 Xét phương trình
- Page 627 and 628:
Theo đề bài 2 2 z x yi x y 1
- Page 629 and 630:
2 2 Nên 6 3 1 2 2 2 2 2 2 t
- Page 631 and 632:
A. A( 2; 1; 0) B. A( 0; 2; 1) C. A(
- Page 633 and 634:
8 7 6 8 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu 26
- Page 635 and 636:
Hỏi sau bao lâu thì số tiền
- Page 637 and 638:
Câu 1 (NB). Phương pháp: HƯỚ
- Page 639 and 640:
Phương pháp: +) z a bi z a
- Page 641 and 642:
Câu 20 (NB): Phương pháp: Mặt
- Page 643 and 644:
x f '(x) 2 x 1 2 xdx 1 d(x 1) 1 2
- Page 645 and 646:
S f (x) g(x) dx 3 1 2 2 f (x)
- Page 647 and 648:
Đổi biến, đặt t x Cách gi
- Page 649 and 650:
+) g( t) mt ( a; b) m max g( t)
- Page 651 and 652:
2 2 2 2 MA 2 MB ( MI IA) 2( MI
- Page 653 and 654:
x y 1 khi x 0, y 0( d1) x y
- Page 655 and 656:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 27 ĐỀ THI
- Page 657 and 658:
A. hai. B. bốn. C. ba. D. một.
- Page 659 and 660:
Câu 35. Trong không gian Oxyz, ch
- Page 661 and 662:
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3. 2 2 Câu 48
- Page 663 and 664:
Do AB vuông góc với BD, nên AB
- Page 665 and 666:
1 12 VS . ABCD . .2.5 8 . 3 5 Ch
- Page 667 and 668:
Vì hình lập phương có cạnh
- Page 669 and 670:
Trung điểm các cạnh của t
- Page 671 and 672:
Chọn đáp án B Câu 46. Phươn
- Page 673 and 674:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 28 ĐỀ THI
- Page 675 and 676:
Câu 21: Trong không gian với h
- Page 677 and 678:
V ' 1 A. B. C. D. V V ' 1 3 V V '
- Page 679 and 680:
STT Chuyên đề Đơn vị kiến
- Page 681 and 682:
NHẬN XÉT ĐỀ Mức độ đề
- Page 683 and 684:
Phương pháp: Cho số phức
- Page 685 and 686:
Thể tích khối tròn xoay giớ
- Page 687 and 688:
2 x 1 Vì Hàm số xác định
- Page 689 and 690:
1 có VTCP là: u1 3; 1; 1 , d2
- Page 691 and 692:
Chọn D. Câu 27 (VD): Phương ph
- Page 693 and 694:
2; x ; x x 2 2 1 2 x1 x2 4
- Page 695 and 696:
log 7x 7 log mx 4x m 7x 7 mx
- Page 697 and 698:
Vậy m = 1. Chọn D. Câu 40 (TH)
- Page 699 and 700:
DB AB +) Dựa vào tính chất đ
- Page 701 and 702:
2 m m t 1 2 3 2 3 Khi đó phưng
- Page 703 and 704:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 29 ĐỀ THI
- Page 705 and 706:
x -1 1 y ' + 0 - 0 + y 1 3 2 A.
- Page 707 and 708:
2 1 2 3 x x Câu 29. Tích các ng
- Page 709 and 710:
Câu 41. Trong không gian Oxyz, ch
- Page 711 and 712:
Câu 49. Cho khối chóp S.ABC có
- Page 713 and 714:
Câu 18: Chọn đáp án A. Câu 1
- Page 715 and 716:
Quan sát đồ thị suy ra phươ
- Page 717 and 718:
Câu 37: 2 2 Đặt t z t 0 ta
- Page 719 and 720:
2m g x x m ( x 2) 2 3 '( ) 2 (
- Page 721 and 722:
Khi đó 2 2 2 P f ( a) ( a 2)
- Page 723 and 724:
1 1 1 2 2 Khi đó VS . ABC S ABC.
- Page 725 and 726:
Câu 9: Cho hàm số y f x liên t
- Page 727 and 728:
Câu 25: Cho hình lăng trụ tam
- Page 729 and 730:
0;1 2; 1 C. D. 2 2 x x Câu 42:
- Page 731 and 732:
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT 1.
- Page 733 and 734:
Chọn C. Câu 9 (TH) Phương phá
- Page 735 and 736:
z a bi a, b R : z a b Mô đun
- Page 737 and 738:
Ta có: y f x f x x f x y f x
- Page 739 and 740:
+) Cho số phức z a bi z a
- Page 741 and 742:
Câu 34 (VD) Phương pháp 3 +)
- Page 743 and 744:
+) Gọi I a; b; c . Từ giả thi
- Page 745 and 746:
Cách giải: Điều kiện: x > -
- Page 747 and 748:
3 Ta có f ' x dx f ' x dx f
- Page 749 and 750:
1 a 100a 10b c 0 5 1 1 c 20
- Page 751:
+) Tính độ dài HK . Tìm đi