- Page 1 and 2:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 3 and 4:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 5 and 6:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 7 and 8:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 9 and 10:
STUDY TIP Cho hai dãy số ( a n )
- Page 11 and 12:
Câu 14: Đáp án D. 2 2n 4n 2 n V
- Page 13 and 14:
Do ( P) //( ) Q nên d d 1 2 //
- Page 15 and 16:
STUDY TIP Cho a và b là hai số
- Page 17 and 18:
Đường thẳng có vtcp u cùn
- Page 19 and 20:
Ta có 2 y ' = 3x − 12x + 9 . G
- Page 21 and 22:
Gọi K là trọng tâm tam giác
- Page 23 and 24:
LOVEBOOK.VN | 23
- Page 25 and 26:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 27 and 28:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 29 and 30:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 31 and 32:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 33 and 34:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 35 and 36:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 37 and 38:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 39 and 40:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 41 and 42:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 43 and 44:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 45 and 46:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 47 and 48:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 49 and 50:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 51 and 52:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 53 and 54:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 55 and 56:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 57 and 58:
Đề thử sức số 2 The best o
- Page 59 and 60:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 61 and 62:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 63 and 64:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 65 and 66:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 67 and 68:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 69 and 70:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 71 and 72:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 73 and 74:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 75 and 76:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 77 and 78:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 79 and 80:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 81 and 82:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 83 and 84:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 85 and 86:
Đề thử sức số 3 The best o
- Page 87 and 88:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 89 and 90:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 91 and 92:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 93 and 94:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 95 and 96:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 97 and 98:
STUDY TIP Nếu x 0 và 0a 1 thì
- Page 99 and 100:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 101 and 102:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 103 and 104:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 105 and 106:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 107 and 108:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 109 and 110:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 111 and 112:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 113 and 114:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 115 and 116:
Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 117 and 118:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 119 and 120:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 121 and 122:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 123 and 124:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 125 and 126:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 127 and 128:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 129 and 130:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 131 and 132:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 133 and 134:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 135 and 136:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 137 and 138:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 139 and 140:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 141 and 142:
Đề thử sức số 5 The best o
- Page 143 and 144:
A. I ( − 1;2;1 ) và R = 3. B. (
- Page 145 and 146:
C. f ( 2) + f ( ) 2 f ( 2 ). D. f
- Page 147 and 148:
A. SC = a. B. SC = a 2. C. SC = a 3
- Page 149 and 150:
1 + − = . Tính tích 4 + x Câu
- Page 151 and 152:
Câu 7: Đáp án B Với x = 1 th
- Page 153 and 154:
1 4 Suy ra x1+ x2 = 1+ = . 3 3 Câu
- Page 155 and 156:
Ta có i( x yi ) y i ( x ) ( x ) 2
- Page 157 and 158:
10 − 3 2 sin x = ( do −1 sin x
- Page 159 and 160:
Trong ( ABC ) gọi R = BC MP . Tr
- Page 161 and 162:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) f 0 f x f x
- Page 163 and 164:
2 2 2 2 1 2 f ( x) dx + 3 f ( −
- Page 165 and 166:
ĐỀ THỬ SỨC SỐ 7 Câu 1: H
- Page 167 and 168:
2x + 1 −1 Câu 16: Cho I = lim v
- Page 169 and 170:
A. 2 . 10 B. 2 . 5 C. 1 . 2 D. 3 .
- Page 171 and 172:
A. V = 36 . B. V = 12 . C. V = 16 .
- Page 173 and 174:
Đáp án 1.B 2.B 3.A 4.D 5.C 6.B 7
- Page 175 and 176:
3 3 Ta có f ( x) dx = f ( x) = f
- Page 177 and 178:
Câu 17: Đáp án B Trong 25 ngư
- Page 179 and 180:
Ta có ( ) ( −7 − 4i)( 1− 2i)
- Page 181 and 182:
STUDY TIP Nếu f ( x0) = g ( x0) =
- Page 183 and 184:
1 3V S BCD 2a = = = = . 3 S 5 . M
- Page 185 and 186:
18 9 + 4 3 m Khi đó cạnh của
- Page 187 and 188:
2b = 1 1 b 2 2 = 3 3 2 7 1 7
- Page 189 and 190:
STUDY TIP Một cấp số cộng (
- Page 191 and 192:
2 2 17 68 Vậy V( ) = 2SABCD = 2a
- Page 193 and 194:
2 2 a a 3 HM = a + − 2 a. .cos60
- Page 195 and 196:
A. Tam giác. B. Tứ giác. C. Ng
- Page 197 and 198:
A. m = 3 3. B. Câu 23: Cho hàm s
- Page 199 and 200:
A. 5. c = B. b 1 . c 5 b = C. 5. C
- Page 201 and 202:
Đáp án 1.C 2.C 3.D 4.C 5.B 6.B 7
- Page 203 and 204:
+ Giả sử dãy ( un) : u1, u2,..
- Page 205 and 206:
Câu 20: Đáp án B Ta có log 28
- Page 207 and 208:
0 b 1 Câu 30: Đáp án C Q A =
- Page 209 and 210:
STUDY TIP ( ) 2 2 2 C : x + y + z
- Page 211 and 212:
2 − x + 2 0 2 x 2 2 2 2 Xét
- Page 213 and 214:
Câu 1: Hàm số nào dưới đâ
- Page 215 and 216:
Câu 14: Cho a và b là các số
- Page 217 and 218:
f x = log log 4 log log log x
- Page 219 and 220:
Câu 42: Cho ba toa tàu đánh s
- Page 221 and 222:
Đáp án 1.D 2.A 3.B 4.A 5.A 6.B 7
- Page 223 and 224:
cos x 0 Điều kiện cosx +
- Page 225 and 226:
STUDY TIP Cho hai đường thẳng
- Page 227 and 228:
n 3 2 n 2k + 8k + 6k −1 1 1 1
- Page 229 and 230:
ax + b Giả sử đồ thị ( H '
- Page 231 and 232:
log 4 log 1 log16 log 1 x 0 = log
- Page 233 and 234:
− 2A + 2B + A + B − 6A − 2B 2
- Page 235 and 236:
Câu 39: Đáp án D cos tan 3 2
- Page 237 and 238:
Sử dụng chức năng TABLE củ
- Page 239 and 240:
0 t1 t2 f '( t1 ) 0 Nhìn vào
- Page 241 and 242:
ĐỀ THỬ SỨC SỐ 10 Câu 1: H
- Page 243 and 244:
A. 1 . 3 B. 1 . 4 C. + . D. − 1.
- Page 245 and 246:
Câu 34: Đồ thị hàm số y =
- Page 247 and 248:
S = M + m A. S = 4 + 2 5. B. S = 5+
- Page 249 and 250:
Xét hàm số STUDY TIPS 2 g( x) =
- Page 251 and 252:
STUDY TIPS Cho hàm số f(x) liên
- Page 253 and 254:
STUDY TIPS Phân tích sai lầm: N
- Page 255 and 256:
2 x 4 2 Vậy (2 − − 1).ln( x )
- Page 257 and 258:
STUDY TIPS 1. V (M) = M ' ( ok ; )
- Page 259 and 260:
2 2 (( ) ) ( ) ( ) x x − 2 cx +
- Page 261 and 262:
STUDY TIPS Cho số phức zz . 1,
- Page 263 and 264:
STUDY TIP Phân tích đề bài: Y
- Page 265 and 266:
Do IH + 4 = R và 2 2 ( a+ 1) ( 2a
- Page 267 and 268:
1 1 1 S = a. ha = b. hb = c. hc 2
- Page 269 and 270:
Câu 8: Một ban giám khảo gồ
- Page 271 and 272:
Câu 23: Cho log2 5 Tính m 2 + n 2
- Page 273 and 274:
Câu 37: Giả sử M , N, P, Q đ
- Page 275 and 276:
Đáp án 1.C 2.A 3.B 4.A 5.D 6.C 7
- Page 277 and 278:
Trong 720 số đó mỗi vị trí
- Page 279 and 280:
( )( ) ( ) 2S = 2x + 3y + 6 − x
- Page 281 and 282:
Câu 29: Đáp án B F x x 1 x dx
- Page 283 and 284:
1 3 3 V ABCD = . .1 = 3 4 12 VDMNP
- Page 285 and 286:
a= b 3a− 2 = 3b− 2 3a+ 3b= 4
- Page 287 and 288:
2 A. S = 2 3− . B. 3 28 S = . C.
- Page 289 and 290:
A. 3 + 2 2 2 2 R . B. 3 + 2 3 2 2
- Page 291 and 292:
2 Câu 38: Cho hàm số f ( x) = l
- Page 293 and 294:
Câu 49: Chiếc kim của bánh xe
- Page 295 and 296:
Ta có lim 2 4 − x y = lim = +
- Page 297 and 298:
Diện tích hình phẳng giới h
- Page 299 and 300:
Từ giả thiết ta có V ABCD 2y
- Page 301 and 302:
x 1 Phương án C: y ' = e + 0, x
- Page 303 and 304:
STUDY TIPS Trong không gian Oxyz,
- Page 305 and 306:
Ta có 2 a 3 S ABC = 4 V a 3 a 3
- Page 307 and 308:
* Trường hợp 1: log3x log 1 x
- Page 309 and 310:
Câu 40: Đáp án C Cách 1: Thay
- Page 311 and 312:
Phương trình đã cho tương đ
- Page 313 and 314:
− 3 + 13 3 + 13 Vậy max z + min
- Page 315 and 316:
ĐỀ THỬ SỨC SỐ 13 Câu 1: T
- Page 317 and 318:
A. ( − ;0) B. ( 0; + ) C. 1 −
- Page 319 and 320:
AB. Biết góc giữa cạnh bên
- Page 321 and 322:
Câu 45: Trong không gian với h
- Page 323 and 324:
* Phương án C: Hàm số 3 y ' x
- Page 325 and 326:
STUDY TIPS Tổng quát: Nếu mộ
- Page 327 and 328:
* Phương án B: Hai mặt phẳng
- Page 329 and 330:
Ta có STUDY TIPS 2 2 y = m − x y
- Page 331 and 332:
Trường hợp 2: Với t2 m 2 cos
- Page 333 and 334:
Xét tam giác vuông A' HE có 1 1
- Page 335 and 336:
( ) 3 + 1+ ( −1) 3m + 1+ m −1 i
- Page 337 and 338:
x = 1 = + z = 1 − 4t Ta có I
- Page 339 and 340:
1 4 − 13 13 −1 HF = OD − OH
- Page 341 and 342:
= a b = a 2 2 A. V S ( x) dx . B.
- Page 343 and 344:
Câu 23: Cho hình lập phương p
- Page 345 and 346:
Câu 36: Trong không gian với h
- Page 347 and 348:
1 A. I =− . B. 12 1 I =− . C. 1
- Page 349 and 350:
3 Phương án B: Sai do HS hiểu
- Page 351 and 352:
Câu 14: Đáp án D. Ta có 3 ( )
- Page 353 and 354:
3 Hơn nữa 2 2 − 5 x= + k2 ,k
- Page 355 and 356:
Phương án C: Sai do HS tính sai
- Page 357 and 358:
3 3 Suy ra ( ) ( ) I = 2 f x dx +
- Page 359 and 360:
( ) sin x 1+ 2sin 2x + cos3x + sin
- Page 361 and 362:
AH A M H A M . Khi đó AH ( A' BC)
- Page 363 and 364:
Phương án A: Sai do HS tính sai
- Page 365 and 366: Suy ra các giá trị của tham s
- Page 367 and 368: 50 50 25 25 Ta có IM = ; − ;
- Page 369 and 370: z z z . z 1 3 = = z1. z 2 2 = a1a 2
- Page 371 and 372: Hết tháng thứ nhất bác An n
- Page 373 and 374: Phương án B: Sai do HS tính đ
- Page 375 and 376: Đề thử sức số 16 The best
- Page 377 and 378: Đề thử sức số 16 The best
- Page 379 and 380: Đề thử sức số 16 The best
- Page 381 and 382: Đề thử sức số 16 The best
- Page 383 and 384: Đề thử sức số 16 The best
- Page 385 and 386: Đề thử sức số 16 The best
- Page 387 and 388: Đề thử sức số 16 The best
- Page 389 and 390: Đề thử sức số 16 The best
- Page 391 and 392: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 393 and 394: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 395 and 396: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 397 and 398: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 399 and 400: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 401 and 402: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 403 and 404: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 405 and 406: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 407 and 408: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 409 and 410: Đề thử sức số 18 The best
- Page 411 and 412: Đề thử sức số 18 The best
- Page 413 and 414: Đề thử sức số 18 The best
- Page 415: Đề thử sức số 18 The best
- Page 419 and 420: Đề thử sức số 18 The best
- Page 421 and 422: Đề thử sức số 18 The best
- Page 423 and 424: Đề thử sức số 18 The best
- Page 425 and 426: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 427 and 428: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 429 and 430: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 431 and 432: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 433 and 434: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 435 and 436: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 437 and 438: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 439 and 440: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 441 and 442: STUDY TIP + Đa giác ( H ) ( ) +
- Page 443 and 444: Công phá đề thi THPT quốc gi
- Page 445 and 446: ĐỀ THỬ SỨC SỐ 20 Câu 1:
- Page 447 and 448: Câu 17: Cho hình lăng trụ ABC.
- Page 449 and 450: 16 A. log c = ab 3 . B. log c = 3 a
- Page 451 and 452: Câu 48: Thể tích khối tròn x
- Page 453 and 454: 8 bạn giỏi cả toán và lý c
- Page 455 and 456: Gọi H là hình chiếu vuông g
- Page 457 and 458: Xét BB ' I có Câu 18: Đáp án
- Page 459 and 460: + Gọi phần lắp cửa là hìn
- Page 461 and 462: 2 ' 0 1 0 −m m 1 a 0 1
- Page 463 and 464: 2 2 + Có z − z = ( x − x ) + (
- Page 465 and 466: 3 a 2 Tứ diện AB’C’D’ là
- Page 470 and 471:
ĐỀ THỬ SỨC SỐ 21 Câu 1: T
- Page 472 and 473:
2 x − 3x+ 2 Câu 16: lim x→2 2
- Page 474 and 475:
tính bằng giây kể từ lúc h
- Page 476 and 477:
x = 1 Câu 48: Trong không gian v
- Page 478 and 479:
sin acosb STUDY TIPS 1 = sin + + s
- Page 480 and 481:
Lập bảng biến thiên ta thấ
- Page 482 and 483:
1 0 2 ( ) ( ) 4 = f x dx = − 4 f
- Page 484 and 485:
Giả sử 4 quả phía dưới c
- Page 486 and 487:
ĐỀ THỬ SỨC SỐ 22 Câu 1: C
- Page 488 and 489:
Câu 16: Cho 1 4 n 1 dx x dx = ; =
- Page 490 and 491:
Câu 31: Cho hình trụ có đáy
- Page 492 and 493:
Câu 45: Cho a, b là các số th
- Page 494 and 495:
x −1 1 − 0 2 2 y’ + 0 - 0 + 0
- Page 496 and 497:
dt cos x( sin x + 2) dx = . Đổ
- Page 498 and 499:
Gọi S là diện tích đáy, h l
- Page 500 and 501:
Vẽ O' H ⊥ A' B thì H là trung
- Page 502 and 503:
Xét các khai triển ( ) 2018 0 2
- Page 504 and 505:
5 2 1+ 2t + t − −2 − t + 1 =
- Page 506 and 507:
ĐỀ MINH HỌA SỐ 23 Câu 1: G
- Page 508 and 509:
2 15 2 A. 15 cm . B. . 4 cm C. 17 2
- Page 510 and 511:
Câu 32: Tìm tất cả các giá
- Page 512 and 513:
A. 3 a . 5 a B. . 7 C. 6 a . 7 D. 3
- Page 514 and 515:
m = 1 2 − 3m + 12m− 9 = 0 m
- Page 516 and 517:
( n) = log 2.3..... = log n! = 1. n
- Page 518 and 519:
Xét hàm số f ( m) f '( m) 1 5
- Page 520 and 521:
Ta có d ( I ( P )) ( ) ( ) ; 3.4 +
- Page 522 and 523:
( ) x 4, y 1 ; x, y n = 9.9 = 8
- Page 524 and 525:
3 7 6a 7 d ( B; ( SAC )) = 4 a. =
- Page 526 and 527:
Câu 9: Cho hình chóp tứ giác
- Page 528 and 529:
Câu 22: Cho hàm số y = x 3 −
- Page 530 and 531:
A. 4. B. 3. C. 5. D. Vô số. Câu
- Page 532 and 533:
2 2 .sin d = '' .sin d = 0 = 1.
- Page 534 and 535:
( ) 159 2 1− 2 = 160. + ( 2 + 4
- Page 536 and 537:
3 x = 0 Ta có y ' = 4x − 4mx = 0
- Page 538 and 539:
STUDY TIP - Diện tích xung quanh
- Page 540 and 541:
Câu 40: Đáp án C. z 2 1 3 1
- Page 542:
( − ) g ( ) ( ) g ( ) g' 3 ' 3